Giới thiệu tổng quan
Kobelco là thương hiệu máy xúc Nhật Bản nổi tiếng, được nhập khẩu và phân phối qua các đại lý như Bình Minh tại Việt Nam. Trên website Kobelco VN có bài viết “Giới thiệu các dòng máy xúc Kobelco phổ biến SK200, SK210, 135SR, 120-1” (cùng tên như yêu cầu của bạn) — đây là tài liệu gốc tham khảo cho bài này. https://kobelco-vn.com/
Mỗi dòng máy (SK200, SK210, 135SR, 120-1) nằm ở những phân khúc khác nhau về công suất, kích thước và ứng dụng. Việc chọn đúng dòng sẽ giúp tối ưu chi phí đầu tư, hiệu suất và phù hợp với đặc điểm công trình.
Ở đây tôi cũng dẫn ra ví dụ sản phẩm thực tế để giúp bạn hình dung:
-
Kobelco SK200‑8 (cũ)
-
Kobelco SK210LC‑10
-
Kobelco SK135SR‑1
-
Kobelco SK120‑1
Dưới đây là phân tích chi tiết từng dòng.
So sánh các dòng máy xúc Kobelco phổ biến
1. Kobelco SK200 (ví dụ: SK200-8, SK200-10)
Một số thông tin nổi bật:
-
Trên website Kobelco VN, có mẫu Kobelco SK200-8 được liệt kê là “máy xúc đào cũ, nhập khẩu Nhật Bản, gầu 0,8 m³”
-
Ngoài ra, Kobelco VN cũng có thông tin về SK200-10 — thế hệ mới hơn với cải tiến tiết kiệm nhiên liệu, tinh chỉnh hệ thống thủy lực, động cơ HINO dòng mới với kim phun điện tử.
-
SK200-8: trọng lượng vận hành ~ 20,800 kg, gầu 0,8 m³, động cơ HINO J05E 4 xy lanh, công suất ~ 118 kW (khoảng 200 mã lực)
-
Cũng có bài giới thiệu mẫu SK200-10: gầu tiêu chuẩn 0,93 m³, công nghệ kim phun điện tử, hệ thống thủy lực cải tiến để giảm hao hụt năng lượng.
Ưu điểm:
-
Công suất lớn, phù hợp cho công trình trung bình đến lớn, xử lý khối lượng đào đắp, vận chuyển vật liệu tốt.
-
Độ bền khung gầm, kết cấu mạnh mẽ — phù hợp làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.
-
Nhiều mẫu cũ và mới dễ tìm trên thị trường, phụ tùng tương đối phổ biến.
-
Các thế hệ mới (như SK200-10) được cải tiến về tiết kiệm nhiên liệu và hệ thống thủy lực để giảm tổn thất năng lượng.
Nhược điểm:
-
Kích thước và trọng lượng lớn — có thể hạn chế khi làm việc trong khu vực nhỏ, đường hẹp.
-
Tiêu thụ nhiên liệu và chi phí bảo trì cao hơn so với các dòng nhỏ hơn nếu không khai thác hết năng lực máy.
Ứng dụng phù hợp:
-
Các công trình xây dựng dân dụng/phi dân dụng cỡ trung, san lấp, nền đường, khu công nghiệp — nơi cần hiệu suất cao.
-
Khi bạn muốn dùng máy để chạy liên tục, với khối lượng công việc tương đối lớn.
2. Kobelco SK210 (ví dụ: SK210D-9, SK210LC-10)
Một số thông tin nổi bật:
-
ThietBiBinhMinh có sản phẩm KOBELCO SK210D-9, năm sản xuất 2016, gầu 0,8 m³, giờ làm việc ~ “6xxx giờ” (khoảng 6.000 giờ)
-
Bài “Các loại máy xúc đào Kobelco cũ trên thị trường” cũng mô tả SK210 là dòng tương tự SK200 nhưng với cải tiến về công suất và hiệu suất.
-
Trên ThietBiBinhMinh có danh mục sản phẩm máy xúc Kobelco, trong đó có SK210LC-10 với các thông số như gầu 0,93 m³. T
Ưu điểm:
-
Sức mạnh lớn hơn SK200 một chút — khả năng chịu tải cao hơn, đáp ứng tốt hơn cho công trình nặng.
-
Nếu chọn đời cao hoặc máy nhập khẩu chất lượng, có thể hoạt động ổn định, bền bỉ.
-
Đa năng — có thể dùng cho đào đất, san lấp, công tác nặng hơn mà SK200 có phần giới hạn.
Nhược điểm:
-
Chi phí đầu tư cao hơn so với SK200 tương ứng (cùng tuổi máy).
-
Với công trình nhỏ hoặc có nhiều chướng ngại (cổng hẹp, đường nhỏ), có thể là “quá khổ”.
-
Nếu máy cũ, các phần hao mòn (thủy lực, gầm) có thể bị áp lực cao hơn do máy vốn có hiệu năng lớn hơn.
Ứng dụng phù hợp:
-
Các dự án vừa – lớn, công trình trọng điểm, hạ tầng, cầu, đường.
-
Khi cần một máy có “dự phòng sức mạnh” để không bị thiếu hiệu suất khi công trình mở rộng.
3. Kobelco 135SR (ví dụ: SK135SR-1, SK135SR-1ES, SK135SR-2)
Một số thông tin nổi bật:
-
Trên trang “Tất cả sản phẩm” của Kobelco VN có các model: KOBELCO SK135SR-1ES (2006), SK135SR-1ES (2007), SK135SR-1
-
Bài “Giới thiệu các dòng máy xúc Kobelco phổ biến SK200, SK210, 135SR, 120-1” nhấn mạnh rằng 135SR được thiết kế gọn nhẹ, vòng quay hẹp, rất linh hoạt trong đô thị, được nhiều nhà thầu nhỏ và vừa ưa chuộng. https://kobelco-vn.com/
-
Ví dụ sản phẩm thực tế: Kobelco SK135SR‑1
Ưu điểm:
-
Kích thước trung bình – không quá lớn, thuận lợi cho các công trình trong thành phố, khu dân cư, đường nhỏ.
-
Vòng quay nhỏ hơn — dễ xoay, làm việc trong không gian hạn chế.
-
Chi phí nhiên liệu và bảo trì ở mức chấp nhận được nếu máy được bảo dưỡng tốt.
-
Được nhiều nhà thầu nhỏ/ vừa lựa chọn vì tính linh hoạt & hiệu quả trên các công trình không “cực nặng”.
Nhược điểm:
-
Công suất hạn chế so với SK200 / SK210 — nếu công trình có nhiều đào đắp lớn, nó có thể “đuối”.
-
Máy cũ dễ bị hao mòn các chi tiết như xi lanh, bơm thủy lực — cần kiểm tra kỹ khi mua.
-
Có thể thiếu “dự phòng” khi bạn muốn mở rộng quy mô công trình.
Ứng dụng phù hợp:
-
Dự án vừa & nhỏ, công trình đô thị, thi công trong khu vực hẹp.
-
Khi bạn cần máy linh hoạt để di chuyển trong phố, trụ sở, ngõ hẻm, công trình dân cư.
-
Khi khối lượng công việc không quá lớn, không đòi hỏi lực đào cực mạnh.
4. Kobelco 120-1
Một số thông tin nổi bật:
-
Website Kobelco VN có bài “Giới thiệu các dòng máy xúc Kobelco phổ biến SK200, SK210, 135SR, 120-1” — nói rằng 120-1 nổi bật nhờ chi phí đầu tư hợp lý và vận hành ổn định, phù hợp công trình vừa và nhỏ. https://kobelco-vn.com/
-
Ví dụ sản phẩm thực tế: Kobelco SK120‑1
Ưu điểm:
-
Kích thước nhỏ hơn, nhẹ hơn — thuận lợi khi di chuyển, làm việc trong không gian hạn chế.
-
Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành thấp hơn so với dòng lớn hơn.
-
Phù hợp với công trình nhỏ, công việc phụ trợ, cắt đất, làm móng nhỏ.
Nhược điểm:
-
Lực đào và hiệu suất thấp hơn, dễ “quá tải” nếu bạn giao nó những công việc lớn hoặc kéo dài.
-
Nếu máy đã qua sử dụng lâu năm, phụ tùng, độ hao mòn có thể là vấn đề lớn hơn so với máy trung bình.
-
Có thể không đáp ứng tốt khi công trình mở rộng hoặc đòi hỏi cao hơn.
Ứng dụng phù hợp:
-
Công trình nhỏ, dân dụng, làm móng, đào mương, đô thị nhỏ.
-
Khi bạn ưu tiên chi phí tiết kiệm, linh hoạt, không cần công suất quá lớn.
Bảng so sánh & gợi ý lựa chọn
| Dòng máy | Công suất / lực đào (tương đối) | Kích thước / linh hoạt | Chi phí vận hành & đầu tư | Ứng dụng phù hợp |
|---|---|---|---|---|
| SK210 | Rất cao | Kích thước lớn | Cao | Dự án hạ tầng, công trình nặng |
| SK200 | Cao | Trung bình | Trung cao | Công trình vừa – lớn, san lấp, xây dựng |
| 135SR | Trung bình | Gọn, linh hoạt | Trung bình | Công trình đô thị, công trình vừa nhỏ |
| 120-1 | Thấp hơn | Nhẹ, dễ di chuyển | Thấp | Công trình nhỏ, làm móng, mương, công việc phụ trợ |
Gợi ý lựa chọn:
-
Nếu công trình của bạn có quy mô lớn hoặc bạn muốn dự phòng sức mạnh cho tương lai: ưu tiên SK200 hoặc SK210.
-
Nếu công trình của bạn vừa & nhỏ, hoặc nhiều không gian hạn chế (đường nhỏ, khu dân cư): 135SR hoặc 120-1 là lựa chọn hợp lý.
-
Giữa 135SR và 120-1, nếu bạn cần một máy đủ “khỏe” để xử lý công việc thường xuyên, chọn 135SR. Nếu công việc nhẹ, ngân sách hạn chế, 120-1 có thể là giải pháp tiết kiệm.